CF3 vs. Thép không gỉ CF8

CF3 vs. Thép không gỉ CF8

1. Giới thiệu

Thép không gỉ là vật liệu linh hoạt và bền, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau vì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, sức mạnh, và sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ.

Hai thường được sử dụng đúc thép không gỉ lớp là CF3 (Loại 304L) và CF8 (Kiểu 304).

Hiểu sự khác biệt chính của các lớp này, của cải, và ứng dụng là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho các nhu cầu cụ thể.

Bài đăng trên blog này nhằm mục đích so sánh toàn diện CF3 và CF8, giúp đỡ các kỹ sư, nhà thiết kế, và nhà sản xuất đưa ra quyết định sáng suốt.

2. Thép không gỉ CF3 là gì?

Định nghĩa và thành phần

CF3 là diễn viên tương đương với 304thép không gỉ L, đặc trưng bởi hàm lượng carbon thấp (thường ít hơn 0.03%).

Hàm lượng carbon thấp hơn này giúp ngăn chặn sự kết tủa cacbua trong quá trình hàn, điều đó có thể dẫn đến ăn mòn giữa các hạt.

Thành phần của nó bao gồm khoảng 18-21% crom, 8-11% niken, và những bổ sung nhỏ của molypden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn của nó.

Đúc chính xác bằng thép không gỉ CF3
Đúc chính xác bằng thép không gỉ CF3

Thông số kỹ thuật tương tự

  • Diễn viên Mỹ: J92500.
  • rèn UNS: S30403.
  • lớp rèn: 304L.
  • Lớp đúc: CF3.
  • đúc ASTM: A351, A743, A744.
  • Quân sự/AMS: AMS 5371.

Ưu điểm của CF3

  • Khả năng hàn nâng cao: Hàm lượng carbon thấp của CF3 làm cho nó phù hợp hơn cho các ứng dụng hàn, vì nó làm giảm nguy cơ hình thành cacbua, có thể làm tổn hại đến tính toàn vẹn của thép.
  • Giảm nguy cơ mẫn cảm: CF3 giảm thiểu khả năng xảy ra mẫn cảm, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến các thành phần hàn và nhiệt độ cao.
  • Chống ăn mòn: CF3 có khả năng chống chịu tuyệt vời hóa chất ăn mònrỗ clorua, làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt cho các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm và dược phẩm.

3. Thép không gỉ CF8 là gì?

Định nghĩa và thành phần

CF8 là phiên bản diễn viên của 304 thép không gỉ và có hàm lượng cacbon cao hơn (lên đến 0.08%) hơn CF3.

Hàm lượng carbon tăng lên này mang lại cho CF8 độ bền cơ học và độ cứng cao hơn, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tốt.

CF8 được tạo thành từ 18-21% crom, 8-11% niken, và lượng vết của molypden.

Đúc thép không gỉ CF8
Đúc thép không gỉ CF8

Thông số kỹ thuật tương tự

  • Diễn viên Mỹ: J92600
  • rèn UNS: S30400
  • lớp rèn: 304
  • Lớp đúc: CF8
  • đúc ASTM: A351, A743, A744

Ưu điểm của CF8

  • Độ bền và độ cứng cao hơn: Nhờ hàm lượng carbon cao hơn, CF8 cung cấp các tính chất cơ học tốt hơn, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong đó độ bền và khả năng chống mài mòn là rất quan trọng.
  • Chống ăn mòn tốt: CF8 duy trì khả năng chống ăn mòn đa năng vững chắc, mặc dù nó có thể không hoạt động tốt như CF3 trong môi trường có tính ăn mòn cao.

4. Tính chất của CF3 so với. Thép không gỉ CF8

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: CF8 thường có độ bền kéo cao hơn, thường là xung quanh 485 MPa so với CF3, trung bình khoảng 450 MPa.
  • Sức mạnh năng suất: CF8 cũng có cường độ năng suất cao hơn, xung quanh 215 MPa, so với CF3 170 MPa.
  • độ cứng: Hàm lượng carbon cao hơn của CF8 mang lại độ cứng cao hơn, làm cho nó có khả năng chống mài mòn và biến dạng cơ học tốt hơn.
  • Độ giãn dài: CF3 mang lại đặc tính kéo dài tốt hơn, xung quanh 35-40%, mang lại cho nó độ dẻo và tính linh hoạt hơn, đặc biệt có lợi cho hoạt động tạo hình và hàn.

Tính chất vật lý

  • Tỉ trọng: Cả CF3 và CF8 đều có mật độ 7.8 g/cm³, làm cho chúng nhẹ nhưng bền.
  • Độ dẫn nhiệt: CF3 có độ dẫn nhiệt tốt hơn một chút, Tại 16.2 W/m·K, so với CF8 14.8 W/m·K. Điều này làm cho CF3 hiệu quả hơn trong các ứng dụng trao đổi nhiệt.
  • Giãn nở nhiệt: Cả hai loại đều thể hiện tốc độ giãn nở nhiệt tương tự nhau, xung quanh 17.2 μm/m·K, nhưng hàm lượng carbon thấp của CF3 có thể mang lại sự ổn định kích thước tốt hơn trong chu trình nhiệt.

Chống ăn mòn

  • Kháng chiến chung: CF3 hoạt động tốt hơn CF8 trong môi trường có xu hướng rỗ cloruanứt ăn mòn căng thẳng, do hàm lượng carbon thấp.
    CF8, trong khi vẫn có khả năng chống ăn mòn, có thể không hoạt động tốt khi tiếp xúc với hóa chất khắc nghiệt.
  • Kháng clorua và axit: CF3 có sức đề kháng vượt trội ăn mòn do clorua gây ra và hiệu quả hơn trong các ứng dụng tiếp xúc với axit khắc nghiệt, chẳng hạn như trong các nhà máy xử lý hóa chất.

Chịu nhiệt độ

  • Hiệu suất nhiệt độ cao: CF8 có thể chịu được nhiệt độ hoạt động cao hơn, lên đến 870°C (1600° F), làm cho nó phù hợp hơn với môi trường nhiệt độ cao.
    CF3, đồng thời chịu nhiệt, có thể không hoạt động tốt dưới áp lực nhiệt độ cao liên tục.
  • Thu nhỏ và oxy hóa: CF8 mang lại khả năng chống co giãn tốt hơn ở nhiệt độ cao, đây là một lợi thế cho các ứng dụng công nghiệp như lò nung hoặc hệ thống xả.

Khả năng hàn và định dạng

  • Tính hàn: CF3 có khả năng hàn vượt trội do hàm lượng carbon thấp hơn. Nó ít bị ảnh hưởng hơn mẫn cảm, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các kết cấu hàn không thể trải qua quá trình xử lý nhiệt sau hàn.
    CF8, mặt khác, có thể cần cẩn thận hơn trong quá trình hàn để tránh các vấn đề như nứt hoặc cong vênh.
  • Khả năng định dạng: Cả hai vật liệu đều tương đối dễ hình thành, nhưng hàm lượng carbon thấp hơn của CF3 làm cho nó dễ uốn hơn và phù hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu hình dạng phức tạp hoặc các bộ phận có kích thước lớn.

5. Lợi ích của việc sử dụng CF3 vs. Thép không gỉ CF8 trong vật đúc

Lợi ích CF3

  • Khả năng hàn vượt trội: Khả năng hàn được nâng cao với nguy cơ ăn mòn giữa các hạt thấp hơn, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các bộ phận hàn có kích thước lớn.
    Trong một nghiên cứu, CF3 cho thấy một 30% giảm tỷ lệ khuyết tật liên quan đến mối hàn so với CF8.
  • Rủi ro nhạy cảm thấp: Hàm lượng carbon thấp làm giảm nguy cơ mẫn cảm, đảm bảo khả năng chống ăn mòn nhất quán.
    Điều này làm cho CF3 đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng quan trọng trong đó khả năng chống ăn mòn là tối quan trọng..
  • Hiệu quả chi phí cho các linh kiện hàn khổ lớn: CF3 thường tiết kiệm chi phí hơn cho các, các bộ phận có thành dày yêu cầu hàn rộng rãi.
    Ví dụ, trong một dự án liên quan đến việc xây dựng một lò phản ứng hóa học lớn, sử dụng CF3 dẫn đến 20% giảm chi phí tổng thể do ít vấn đề làm lại và bảo trì hơn.

Lợi ích CF8

  • Độ bền và độ bền cao: CF8 cung cấp độ bền kéo và năng suất cao hơn, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính toàn vẹn cấu trúc cao hơn.
    Trong một bài kiểm tra, CF8 đã chứng minh một 10% độ bền kéo cao hơn so với CF3 trong điều kiện tương tự.
  • Khả năng chống ăn mòn cho mục đích chung tuyệt vời: CF8 cung cấp hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều môi trường ăn mòn.
    Trong môi trường biển, CF8 cho thấy một 15% tốc độ ăn mòn thấp hơn so với các loại thép không gỉ thông thường khác.
  • Tính linh hoạt trong nhiều ứng dụng: Đặc tính cân bằng của CF8 khiến nó trở thành sự lựa chọn linh hoạt cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại khác nhau.
    Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng từ chế biến thực phẩm đến linh kiện ô tô.

6. Ứng dụng của CF3 vs. Thép không gỉ CF8

Ứng dụng thép không gỉ CF3

  • Thiết bị xử lý hóa chất: Lò phản ứng, xe tăng, và đường ống trong nhà máy hóa chất. CF3 thường được chọn vì khả năng chống lại các hóa chất mạnh.
  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Thiết bị, máy móc chế biến và bảo quản thực phẩm. Hàm lượng carbon thấp của CF3 đảm bảo ô nhiễm tối thiểu và dễ dàng làm sạch.
  • Công nghiệp dược phẩm: Thiết bị khử trùng, tàu xử lý, và các thành phần cấp dược phẩm.
    Khả năng chống ăn mòn nâng cao của CF3 rất quan trọng trong việc duy trì điều kiện vô trùng.
  • Các yếu tố kiến ​​trúc và trang trí: Các yếu tố kết cấu và trang trí trong tòa nhà và không gian công cộng.
    Tính thẩm mỹ và độ bền của CF3 khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án kiến ​​trúc.
Vòng bi lăn thép không gỉ CF3
Vòng bi lăn thép không gỉ CF3

Ứng dụng thép không gỉ CF8

  • Phần cứng hàng hải: Đóng tàu, nền tảng ngoài khơi, và phần cứng hàng hải. Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn của CF8 khiến nó trở nên lý tưởng cho môi trường biển khắc nghiệt.
  • Máy móc công nghiệp: Máy bơm, van, và các thành phần quan trọng khác trong môi trường công nghiệp.
    Đặc tính cơ học mạnh mẽ của CF8 đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
  • Máy bơm và van: Các thành phần trong hệ thống xử lý chất lỏng. Khả năng chống ăn mòn và mài mòn của CF8 khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho máy bơm và van.
  • Linh kiện ô tô: Hệ thống xả, bộ phận động cơ, và các linh kiện ô tô khác. Độ bền và độ bền cao của CF8 rất cần thiết cho các ứng dụng ô tô.
  • Thiết bị y tế: Dụng cụ phẫu thuật, cấy ghép y tế, và thiết bị chẩn đoán. Khả năng tương thích sinh học và khả năng chống ăn mòn của CF8 khiến nó phù hợp với các thiết bị y tế.
Bộ lọc nước bằng thép không gỉ CF8
Bộ lọc nước bằng thép không gỉ CF8

7. CF3 vs. Thép không gỉ CF8.: Khi nào nên chọn lớp nào

Tóm tắt so sánh

  • Bảng sự khác biệt chính:
Tài sản CF3 (Loại 304L) CF8 (Kiểu 304)
Hàm lượng cacbon .030,03% .0.08%
Độ bền kéo 70,000 psi (482 MPa) 75,000 psi (517 MPa)
Sức mạnh năng suất 30,000 psi (207 MPa) 30,000 psi (207 MPa)
độ cứng 187 HB (Độ cứng Brinell) 187 HB (Độ cứng Brinell)
Độ giãn dài ≥40% in 2 inch (50 mm) ≥40% in 2 inch (50 mm)
Tỉ trọng 0.29 lb/in³ (8.0 g/cm³) 0.29 lb/in³ (8.0 g/cm³)
Độ dẫn nhiệt 9.2 Btu/(hr·ft·°F) (16.3 W/m·K) 9.2 Btu/(hr·ft·°F) (16.3 W/m·K)
Độ dẫn điện 1.3 × 10^6 S/m 1.3 × 10^6 S/m
Hệ số giãn nở nhiệt 9.4 × 10^-6/°F (17.0 × 10^-6/°C) 9.4 × 10^-6/°F (17.0 × 10^-6/°C)
Chống ăn mòn Thượng đẳng, especially in highly corrosive environments Good general-purpose corrosion resistance
Nguy cơ ăn mòn giữa các hạt Thấp Vừa phải
Tính hàn Thượng đẳng, lower risk of sensitization Tốt, but higher risk of sensitization
Hiệu quả chi phí Cao hơn cho các bộ phận hàn có kích thước lớn Cân bằng cho mục đích sử dụng chung

Khi nào nên chọn CF3

  • Các thành phần hàn yêu cầu rủi ro nhạy cảm thấp: CF3 lý tưởng cho các bộ phận hàn có kích thước lớn, nơi phải giảm thiểu nguy cơ ăn mòn giữa các hạt.
    Ví dụ, trong việc xây dựng bể chứa lớn, Khả năng hàn vượt trội của CF3 và nguy cơ nhạy cảm thấp khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên.
  • Bộ phận đo nặng: CF3 tiết kiệm chi phí và đáng tin cậy hơn cho các ứng dụng lớn, thành phần có thành dày.
    Trong một dự án gần đây, sử dụng CF3 cho đường ống có đường kính 10 feet đã giảm tổng chi phí xuống 15% so với sử dụng CF8.
  • Ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao: Khả năng chống ăn mòn nâng cao của CF3 giúp nó phù hợp với môi trường có hàm lượng clorua cao và các chất ăn mòn khác.
    Trong nhà máy hóa chất, CF3 được chọn cho lò phản ứng tiếp xúc với dung dịch có tính axit cao, dẫn đến một 25% giảm chi phí bảo trì trong 5 năm.

Khi nào nên chọn CF8

  • Ứng dụng có mục đích chung: CF8 là sự lựa chọn linh hoạt cho nhiều ứng dụng, cung cấp sự cân bằng về sức mạnh và khả năng chống ăn mòn.
    Ví dụ, trong ngành thực phẩm và đồ uống, CF8 được sử dụng phổ biến cho các thiết bị chế biến và bể chứa.
  • Các thành phần yêu cầu độ bền và độ cứng cao hơn: CF8 được ưa thích cho các ứng dụng đòi hỏi tính toàn vẹn cấu trúc cao hơn.
    Trong một ứng dụng ô tô, CF8 được lựa chọn cho các bộ phận của hệ thống ống xả do có độ bền và độ bền cao.
  • Môi trường có nguy cơ ăn mòn vừa phải: CF8 cung cấp hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường ăn mòn vừa phải, làm cho nó trở thành sự lựa chọn hiệu quả về mặt chi phí cho nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại.
    Trong bối cảnh biển, CF8 được sử dụng cho ngành đóng tàu và giàn khoan ngoài khơi, thể hiện khả năng chống ăn mòn nước mặn tuyệt vời.
Đúc thép không gỉ CF8
Đúc thép không gỉ CF8

8. Phần kết luận

Cả hai CF3CF8 thép không gỉ có những thế mạnh riêng của họ, và sự lựa chọn giữa hai tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
CF3 được ưu tiên trong các tình huống có khả năng chống ăn mòn, khả năng hàn, và độ dẻo là tối quan trọng, trong khi CF8 cung cấp sức mạnh tăng cường và khả năng chống ăn mòn cho mục đích chung.

Bằng cách hiểu sự khác biệt giữa CF3 và CF8, các nhà sản xuất và kỹ sư có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của vật đúc bằng thép không gỉ.

9. Làm thế nào để mua vật đúc bằng thép không gỉ từ DEZE?

Để đảm bảo quá trình sản xuất và chế biến có hiệu quả, chúng tôi khuyên bạn nên cung cấp bản vẽ chi tiết về các vật đúc cần thiết.

Nhóm của chúng tôi làm việc chủ yếu với các phần mềm như SolidWorks và AutoCAD, và chúng tôi có thể chấp nhận các tệp ở các định dạng sau: IGS, BƯỚC CHÂN, cũng như các bản vẽ CAD và PDF để đánh giá thêm.

Nếu bạn không có bản vẽ hoặc thiết kế làm sẵn, chỉ cần gửi cho chúng tôi hình ảnh rõ ràng với kích thước chính và trọng lượng đơn vị của sản phẩm.

Nhóm của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn tạo các tệp thiết kế cần thiết bằng phần mềm của chúng tôi.

Ngoài ra, bạn có thể gửi cho chúng tôi mẫu thực tế của sản phẩm. Chúng tôi cung cấp dịch vụ quét 3D để tạo ra các thiết kế chính xác từ các mẫu này.

Dịch vụ này được cung cấp miễn phí, và chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong suốt quá trình để đảm bảo kết quả tốt nhất.

DEZE đã tham gia vào ngành công nghiệp đúc hơn 20 năm. Nếu bạn có nhu cầu gia công inox, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Cuộn lên trên cùng