1. Giới thiệu
Thép không gỉ là vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, sức mạnh, và tính linh hoạt.
Trong số rất nhiều lớp có sẵn, AISI 316 và VN 1.4581 là hai loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi, được biết đến với khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
Chọn đúng loại là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu, tuổi thọ, và hiệu quả chi phí trong các ứng dụng khác nhau.
Blog này sẽ cung cấp một so sánh toàn diện về AISI 316 và VN 1.4581 thép không gỉ, kiểm tra thành phần hóa học của chúng, của cải, và các ứng dụng giúp người đọc đưa ra quyết định sáng suốt.
2. AISI là gì 316 thép không gỉ?
AISI 316, thường được gọi là thép không gỉ cấp hàng hải, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường giàu clorua, chẳng hạn như các ứng dụng hàng hải và ven biển.
Thép không gỉ này chứa 16-18% crom, 10-14% niken, Và 2-3% molypden, giúp tăng cường khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở.
Nó lần đầu tiên được phát triển để giải quyết những thiếu sót của các loại thép không gỉ khác trong các điều kiện khắt khe, làm cho nó trở thành vật liệu được lựa chọn trong các ngành công nghiệp như xử lý hóa học, dược phẩm, và sản xuất thực phẩm.


AISI 316 được quy định bởi các tiêu chuẩn như ASTM A240 và ISO 9444, đảm bảo tính nhất quán về chất lượng và hiệu suất trên các ứng dụng khác nhau.
Biến thể carbon thấp của nó, 316L, cung cấp thêm khả năng chống lại sự nhạy cảm, đặc biệt là trong các kết cấu hàn, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu hàn rộng rãi.
3. EN là gì 1.4581 thép không gỉ?
TRONG 1.4581 thép không gỉ là phiên bản đúc của thép không gỉ tương tự AISI 316 nhưng được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu đúc.
Nó có thành phần hóa học tương tự - crom, niken, và molypden—nhưng được sản xuất ở dạng đúc, làm cho nó lý tưởng cho phức tạp, hình dạng phức tạp không thể dễ dàng sản xuất bằng thép không gỉ rèn.
TRONG 1.4581 thường được gọi theo các tiêu chuẩn đúc như ASTM CF8M và EN 10213,
làm cho nó phù hợp với các bộ phận công nghiệp như máy bơm, van, và các phụ kiện cần chịu được môi trường ăn mòn và áp lực cao.


Do tính chất đúc của nó, TRONG 1.4581 có độ dẻo kém hơn một chút so với đối tác rèn của nó,
nhưng nó mang lại khả năng chống ăn mòn và độ bền cao hơn, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao hoặc môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
4. So sánh thành phần hóa học
Thành phần hóa học của AISI 316 và VN 1.4581 rất giống nhau, với cả hai loại đều chứa lượng crom đáng kể, niken, và molypden.
Tuy nhiên, có những khác biệt tinh tế có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng trong các ứng dụng cụ thể.
Ví dụ, TRONG 1.4581 thường có hàm lượng carbon cao hơn một chút so với AISI 316L (phiên bản ít carbon), có thể ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của nó trong các bộ phận hàn.
Yếu tố | AISI 316 (rèn) | TRONG 1.4581 (Dàn diễn viên) |
---|---|---|
Cacbon | 0.08% tối đa | 0.08% tối đa |
crom | 16-18% | 16-18% |
Niken | 10-14% | 10-14% |
Molypden | 2-3% | 2-3% |
Việc bổ sung molypden vào cả hai hợp kim giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn do clorua gây ra.
Thành phần này làm cho cả hai vật liệu đều phù hợp với môi trường mà việc tiếp xúc với nước mặn hoặc hóa chất ăn mòn là điều đáng lo ngại..
5. Tính chất cơ lý
Khi so sánh các tính chất cơ học của AISI 316 và VN 1.4581, điều quan trọng là phải xem xét hình thức của chúng - rèn so với đúc.
Nói chung là, AISI 316 có độ giãn dài và độ dẻo tốt hơn, giúp dễ dàng hình thành và làm việc trong các ứng dụng yêu cầu uốn hoặc tạo hình.
TRONG 1.4581, là vật liệu đúc thường có độ bền cao hơn nhưng độ dẻo thấp hơn, được mong đợi trong các thành phần đúc.
Độ bền kéo và năng suất
- AISI 316: Độ bền kéo xấp xỉ 515 MPa, sức mạnh năng suất của 205 MPa.
- TRONG 1.4581: Độ bền kéo có thể thay đổi từ 485 MPa đến 620 MPa, với sức mạnh năng suất thường xung quanh 240 MPa, tùy thuộc vào quá trình đúc và xử lý nhiệt.
độ cứng
- Cả hai loại đều có giá trị độ cứng tương đương, với EN 1.4581 khó hơn một chút do cấu trúc đúc của nó, làm cho nó có khả năng chống mài mòn cao hơn trong các ứng dụng nặng.
Tính chất vật lý
- Tỉ trọng: Cả hai lớp đều có mật độ tương tự nhau khoảng 8 g/cm³.
- Giãn nở nhiệt: Cao hơn một chút ở EN 1.4581 do quá trình đúc, ảnh hưởng đến hiệu suất của nó trong môi trường nhiệt độ cao.
6. Chống ăn mòn
Một trong những lợi thế quan trọng nhất của AISI 316 vs. TRONG 1.4581 thép không gỉ là khả năng chống ăn mòn của nó.
AISI 316 đặc biệt có khả năng chống ăn mòn do clorua gây ra, làm cho nó trở nên lý tưởng cho môi trường biển, thiết bị hồ bơi, và nhà máy xử lý hóa chất.
TRONG 1.4581 cung cấp khả năng chống ăn mòn tương tự, với lợi ích bổ sung là được sử dụng ở dạng đúc cho các bộ phận phức tạp tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
Cả hai loại đều hoạt động đặc biệt tốt trong môi trường có độ axit cao hoặc tiếp xúc với clorua.
Tuy nhiên, hàm lượng carbon cao hơn một chút trong EN 1.4581 có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn giữa các hạt khi so sánh với phiên bản AISI có hàm lượng carbon thấp 316, đặc biệt là trong các thành phần hàn.
7. Khả năng hàn và khả năng gia công
Hàn AISI 316 rất đơn giản, đặc biệt khi sử dụng biến thể ít carbon, 316L, giúp giảm thiểu nguy cơ mẫn cảm và ăn mòn giữa các hạt sau đó.
Khả năng định hình và độ dẻo tốt của vật liệu cũng giúp dễ dàng gia công hơn với các kỹ thuật hàn khác nhau như TIG, TÔI, và hàn hồ quang.
TRONG 1.4581, trong khi diễn viên, cũng mang lại khả năng hàn hợp lý nhưng yêu cầu kiểm soát nhiệt đầu vào cẩn thận hơn trong quá trình hàn để tránh nứt ở vùng chịu ảnh hưởng nhiệt (HAZ).
Việc gia công khó khăn hơn một chút do cấu trúc đúc của nó, giòn hơn thép không gỉ rèn, nhưng với dụng cụ và làm mát thích hợp, nó có thể được xử lý hiệu quả.
8. Đúc vs. Mẫu rèn
TRONG 1.4581: Chủ yếu được sử dụng ở dạng diễn viên
TRONG 1.4581, thường gắn liền với các ứng dụng đúc, tận dụng những lợi ích vốn có của quá trình đúc để tạo ra các bộ phận có thiết kế phức tạp và hình học phức tạp.
Đây là lý do tại sao quá trình truyền lại có ý nghĩa quan trọng đối với EN 1.4581:
- Hình dạng phức tạp: Đúc cho phép sản xuất các bộ phận có cấu trúc bên trong chi tiết và đường viền bên ngoài khó hoặc không thể đạt được thông qua các quy trình rèn hoặc cán truyền thống.
- Tùy chỉnh: Quá trình đúc cho phép tạo ra các thành phần được thiết kế tùy chỉnh phù hợp với yêu cầu cụ thể,
làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ngành công nghiệp như kỹ thuật hàng hải và sản xuất máy bơm, nơi cần có các giải pháp riêng biệt. - tính nhất quán: Thông qua các thủ tục đúc được kiểm soát, có thể duy trì chất lượng và đặc tính nhất quán trong toàn bộ thành phần, đảm bảo độ tin cậy trong các ứng dụng quan trọng.
- Giảm chất thải: Đúc thường dẫn đến ít lãng phí vật liệu hơn so với việc cắt và tạo hình vật liệu rèn, làm cho nó trở thành một lựa chọn hiệu quả hơn và có khả năng tiết kiệm chi phí hơn.


AISI 316: Thường được tìm thấy ở dạng rèn
Mặt khác, AISI 316 được sử dụng phổ biến nhất ở dạng rèn như tấm, thanh, và tờ giấy. Những lợi ích của việc sử dụng AISI rèn 316 bao gồm:
- Tính linh hoạt: Các hình thức rèn cho phép một loạt các ứng dụng, từ các thành phần cấu trúc đến các yếu tố trang trí, làm AISI 316 một sự lựa chọn linh hoạt cho các ngành công nghiệp đa dạng.
- Sức mạnh và độ bền: Quá trình gia công vật liệu bằng cách cán, vẽ, hoặc đùn tăng cường cấu trúc hạt, dẫn đến tăng sức mạnh và độ bền.
- Dễ chế tạo: Các dạng rèn dễ chế tạo thành sản phẩm cuối cùng hơn thông qua việc cắt, uốn cong, và quá trình hàn, tạo điều kiện hợp lý hóa quy trình sản xuất.
- Thuộc tính nhất quán: AISI rèn 316 thể hiện các đặc tính đồng nhất trong toàn bộ vật liệu, đảm bảo khả năng dự đoán và độ tin cậy trong các ứng dụng sử dụng cuối.
Khi nào nên chọn đúc trên các hình thức rèn
Đúc đặc biệt thuận lợi khi:
- Thiết kế đòi hỏi hình học phức tạp mà các phương pháp tạo hình thông thường không thể đạt được.
- Các bộ phận tùy chỉnh là cần thiết cho các ứng dụng chuyên biệt khi không đủ hình dạng và kích thước tiêu chuẩn.
- Cần tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu và giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất.
- Bộ phận phải có cấu trúc bên trong cụ thể hoặc hình dạng bên ngoài phức tạp để nâng cao chức năng hoặc hiệu suất.
Khi nào nên chọn các hình thức rèn thay vì đúc
Hình thức rèn được ưa thích hơn khi:
- Hình dạng và kích thước tiêu chuẩn là đủ cho ứng dụng.
- Độ bền cao và đặc tính đồng nhất rất quan trọng đối với hiệu suất của bộ phận.
- Dễ chế tạo và xử lý là ưu tiên hàng đầu.
- Hiệu quả chi phí và sản xuất hợp lý là những cân nhắc quan trọng.
9. Ứng dụng của AISI 316 vs. TRONG 1.4581 thép không gỉ
Cả AISI 316 và VN 1.4581 được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, mặc dù hình thức của chúng ảnh hưởng đến sự phù hợp của chúng đối với các mục đích sử dụng cụ thể.
AISI 316 Ứng dụng:
- Thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống: Do khả năng kháng axit thực phẩm và hóa chất tẩy rửa.
- Dược phẩm và thiết bị y tế: Dành cho môi trường vô trùng nơi khả năng chống ăn mòn và vệ sinh là rất quan trọng.
- Thiết bị xử lý hóa chất: Khả năng chống chịu hóa chất và axit ăn mòn cao.


TRONG 1.4581 Ứng dụng:
- Phần cứng hàng hải: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước mặn, lý tưởng cho đóng tàu và thiết bị ngoài khơi.
- Máy bơm và van công nghiệp: Độ bền và độ bền cao trong môi trường ăn mòn.
- Phụ kiện cho nhà máy hóa chất: Hình dạng phức tạp và khả năng chống ăn mòn cao.
10. Ưu điểm và nhược điểm của AISI 316 vs. TRONG 1.4581 thép không gỉ
Ưu điểm của AISI 316 thép không gỉ
AISI 316 tỏa sáng ở nhiều khu vực, làm cho nó trở thành một lựa chọn linh hoạt cho nhiều ứng dụng:
- Chống ăn mòn tuyệt vời: AISI 316, với hàm lượng molypden của nó, cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường giàu clorua và axit.
Điều này khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải và thiết bị xử lý hóa chất nơi thường xuyên tiếp xúc với các hóa chất khắc nghiệt. - Khả năng hàn tốt: Được biết đến với khả năng hàn với rủi ro nhạy cảm tối thiểu, đặc biệt là khi sử dụng các biến thể có hàm lượng carbon thấp như 316L, AISI 316 được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi khớp nối chắc chắn và tính toàn vẹn cao.
- Khả năng định dạng: Lớp này dễ dàng được hình thành thành nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chế tạo và cho phép thiết kế phức tạp.
- Hiệu suất nhiệt độ cao: AISI 316 duy trì sức mạnh và khả năng chống ăn mòn ngay cả ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao như nhà máy điện và nhà máy lọc dầu.
Ưu điểm của EN 1.4581 thép không gỉ
TRONG 1.4581, đồng thời chia sẻ nhiều đặc tính có lợi giống như AISI 316, có những ưu điểm nhất định khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng cụ thể:
- Khả năng đúc: Với sự phù hợp của nó để đúc, TRONG 1.4581 cho phép sản xuất các bộ phận có hình dạng phức tạp và thiết kế phức tạp, chẳng hạn như van biển và các bộ phận máy bơm.
- Chống ăn mòn: Mặc dù được thiết kế chủ yếu để đúc, TRONG 1.4581 vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường dễ bị rỗ và ăn mòn kẽ hở.
- Khả năng hàn và khả năng gia công tốt: Mặc dù công dụng chính của nó là đúc, TRONG 1.4581 cũng thể hiện khả năng hàn và khả năng gia công tốt, cho phép linh hoạt trong phương pháp chế tạo.
- Ứng dụng cụ thể: Khả năng đúc thành hình dạng chính xác khiến nó trở nên lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu các bộ phận tùy chỉnh có khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như kỹ thuật hàng hải và máy móc dược phẩm.
Nhược điểm của AISI 316 thép không gỉ
Mặc dù có nhiều lợi ích, AISI 316 có một số nhược điểm mà người dùng nên cân nhắc:
- Trị giá: Do hàm lượng molypden của nó, AISI 316 có xu hướng đắt hơn các loại thép không gỉ khác, có thể làm tăng tổng chi phí của dự án.
- Xử lý các thách thức: Độ bền và độ cứng cao của AISI 316 có thể gây khó khăn trong quá trình gia công và tạo hình, đòi hỏi phải có thiết bị và kỹ thuật chuyên dụng.
- Ứng dụng hạn chế: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn cao, có những môi trường mà ngay cả AISI 316 có thể đấu tranh, đặc biệt khi có mặt axit mạnh hoặc ở nhiệt độ cực cao.
Nhược điểm của EN 1.4581 thép không gỉ
TRONG 1.4581 cũng phải đối mặt với những hạn chế nhất định có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn:
- Trị giá: Tương tự với AISI 316, TRONG 1.4581 có thể đắt hơn thép không gỉ tiêu chuẩn do các thành phần hợp kim cụ thể và quy trình sản xuất.
- Chuyên dùng: Mặc dù khả năng thi triển của nó là một lợi thế, nó cũng có nghĩa là EN 1.4581 không được áp dụng rộng rãi như các lớp như AISI 316, được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngành công nghiệp.
- Xử lý các thách thức: Mặc dù nó cung cấp khả năng gia công tốt, các chi tiết cụ thể của quá trình đúc có thể gây ra sự phức tạp về quy trình xử lý và hoàn thiện vật liệu.
11. Phần kết luận
Tóm lại, nhận biết sự khác biệt chính trong thành phần hóa học, của cải, và ứng dụng của AISI 316 vs. TRONG 1.4581 thép không gỉ là cơ bản trong việc lựa chọn loại thép không gỉ thích hợp.
Cho dù bạn cần khả năng ứng dụng rộng rãi của AISI 316 hoặc lợi ích đúc của EN 1.4581, đưa ra quyết định sáng suốt đảm bảo hiệu suất tối ưu phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn.
12. Làm thế nào để mua vật đúc bằng thép không gỉ từ DEZE?
Để đảm bảo quá trình sản xuất và chế biến có hiệu quả, chúng tôi khuyên bạn nên cung cấp bản vẽ chi tiết về các vật đúc cần thiết.
Nhóm của chúng tôi làm việc chủ yếu với các phần mềm như SolidWorks và AutoCAD, và chúng tôi có thể chấp nhận các tệp ở các định dạng sau: IGS, BƯỚC CHÂN, cũng như các bản vẽ CAD và PDF để đánh giá thêm.
Nếu bạn không có bản vẽ hoặc thiết kế làm sẵn, chỉ cần gửi cho chúng tôi hình ảnh rõ ràng với kích thước chính và trọng lượng đơn vị của sản phẩm.
Nhóm của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn tạo các tệp thiết kế cần thiết bằng phần mềm của chúng tôi.
Ngoài ra, bạn có thể gửi cho chúng tôi mẫu thực tế của sản phẩm. Chúng tôi cung cấp dịch vụ quét 3D để tạo ra các thiết kế chính xác từ các mẫu này.
Dịch vụ này được cung cấp miễn phí, và chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong suốt quá trình để đảm bảo kết quả tốt nhất.
Với hơn 20 năm trong ngành công nghiệp đúc, DEZE ở đây để gặp gỡ bạn đúc thép không gỉ nhu cầu. Liên hệ với chúng tôi Hôm nay!